--

nouveaux riches

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nouveaux riches

Phát âm : /'nu:vou'ri:ʃ/

+ danh từ, số nhiều nouveaux riches

  • kẻ mới phất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nouveaux riches"
  • Những từ có chứa "nouveaux riches" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    của cải khinh tài bả
Lượt xem: 533